Thông số DOOGEE S99 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE S99


DOOGEE S99
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: S99
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6781 Helio G96 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - DOOGEE S99


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)172 X 82 X 15.5 Mm (6.77 X 3.23 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Nano-Sim, Esim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6781 Helio G96 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 64 Mp, F/1.8, (Night Vision), 2 Infrared Night Vision Lights 16 Mp, F/1.8, 130˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, 45% In 30 Min (Advertised) 15W Wireless Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Black
Giá Cả (Price)$ 199.49 / € 339.72 / £ 319.99