Thông số DOOGEE T10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE T10


DOOGEE T10
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: T10
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~75.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T606 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - DOOGEE T10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)242.3 X 161.1 X 7.5 Mm (9.54 X 6.34 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 300 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~75.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc T606 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A75 & 6X1.6 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp Secondary Unspecified Camera
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Con Quay Hồi Chuyển (Gyro)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Gray, Moonlight Silver, Neptune Blue
Giá Cả (Price)About 140 Eur