Thông số DOOGEE T20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE T20


DOOGEE T20
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: T20
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 10.4 inches, 307.9 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, 1/3", 1.0µm
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T616 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - DOOGEE T20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 26, 28, 41, 66
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)245.8 X 155.6 X 7.9 Mm (9.68 X 6.13 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)478 G (1.05 Lb)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 320 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)10.4 Inches, 307.9 Cm2 (~80.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Tiger T616 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg, Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accessories Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired, 50% In 60 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Blue, Green
Giá Cả (Price)About 200 Eur