Thông số DOOGEE V11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE V11


DOOGEE V11
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: V11
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - DOOGEE V11


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169.3 X 81.2 X 16.1 Mm (6.67 X 3.20 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)340 G (11.99 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~72.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~269 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Unspecified
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 130˚, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P, 1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Infrared Thermometer (Surface Temperature)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)65W Wired 10W Wireless Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange, Red
Giá Cả (Price)About 350 Eur