Thông số DOOGEE X96 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE X96


DOOGEE X96
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: X96
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - DOOGEE X96


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, October 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.2 X 76.7 X 9.7 Mm (6.50 X 3.02 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Sc9863A (28Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img8322

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad8 Mp, F/2.0, (Wide) 2 Mp, F/2.8, (Macro) 2 Mp, F/2.8, (Depth) 2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Green, Red
Giá Cả (Price)About 130 Eur