Thông số DOOGEE X98 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE X98


DOOGEE X98
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: X98
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - DOOGEE X98


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.3 X 76.3 X 8.8 Mm (6.51 X 3.00 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.8, (Wide) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Triple-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)Có (Yes)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Emerald Green, Ocean Blue, Graphite Gray
Giá Cả (Price)$ 89.98 / £ 76.49