Thông số DUCAT ST4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCAT ST4

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: DUCAT ST4
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 78.7 kw / 107 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 00
  • Top speed: 251 km/h / 156 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCAT ST4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducat St4
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)916 Cc / 55.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 20W/50
Ống Xả (Exhaust)2 Aluminum Mufflers With Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body, Marelli 1.6M
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra59Gc
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)78.7 Kw / 107 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)89 Nm / 9 Kgf-M / 65.6 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated Dry Multiplate Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.53:1 (15/38)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Gd081 43Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Showa Gd082 Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2070 Mm / 81.5 In Width:     910 Mm / 35.8 In Height:  1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)214.5 Kg / 474 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.1 L/100 Km / 19.8 Km/L / 46.6 Us Mpg / 55.9 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.3 Sec / 200 Km/H / 124 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)251 Km/H / 156 Mph

Hình Ảnh - DUCAT ST4


DUCAT ST4 - cauhinhmay.com

DUCAT ST4 - cauhinhmay.com

DUCAT ST4 - cauhinhmay.com