MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducat St4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 916 Cc / 55.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W/50 |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Aluminum Mufflers With Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body, Marelli 1.6M |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78.7 Kw / 107 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 89 Nm / 9 Kgf-M / 65.6 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated Dry Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.53:1 (15/38) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Gd081 43Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Showa Gd082 Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 - Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In Width: 910 Mm / 35.8 In Height: 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214.5 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.8 Km/L / 46.6 Us Mpg / 55.9 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 200 Km/H / 124 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 251 Km/H / 156 Mph |