Thông số DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 100 BRIO AND 100/25 BRIO
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.3 kw / 7.2 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 100 brio: 1964 - 65 100/25 brio: 1966 - 68
  • Top speed: 76 km/h / 47 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.45 x 8
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 8
  • Hộp Số (Transmission): three speed

Thông số chi tiết - DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 100 Brio And 100/25 Brio
Năm Sản Xuất (Year)100 Brio: 1964 - 65 100/25 Brio: 1966 - 68
Động Cơ (Engine)Two-Stroke, Single Cylinder, Piston Port
Dung Tích (Capacity)94 Cc / 5.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)51 X 46 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)100 Brio: 8.5:1 100/25 Brio: 10:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Fan Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Shb 18/16 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)6V 30W Flywheel Magneto, 16-18
Bugi (Spark Plug)Marelli Cw260N / Beru 260-14 / Klg F-100
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.3 Kw / 7.2 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)Three Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Swinging Shackle Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Twin Rubber Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 105 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 105 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)2.45 X 8
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 8
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)80 Kg / 176 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)76 Km/H / 47 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO


DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO - cauhinhmay.com

DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO - cauhinhmay.com

DUCATI 100 BRIO AND 100/25 BRIO - cauhinhmay.com