Thông số DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 100 CADET / 100 MOUNTAINEER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.3 kw / 7.2 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1965 - 66
  • Top speed: 90 km/h / 56 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): cadet:2.25 x 18 mountaineer: 2.50 x 16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): cadet: 2.50 x 18 muntaineer: 3.25/3.50 x 16
  • Hộp Số (Transmission): three speed (from 1966: four speed)

Thông số chi tiết - DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 100 Cadet / 100 Mountaineer
Năm Sản Xuất (Year)1965 - 66
Động Cơ (Engine)Two-Stroke, Single Cylinder, Piston Port
Dung Tích (Capacity)94 Cc / 5.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)51 X 46
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Fan Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Ua 18S Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)6V 30W Flywheel Magneto, 16-18
Bugi (Spark Plug)Marelli Cw260N / Beru 260-14 / Klg F-100
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.3 Kw / 7.2 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)Three Speed (From 1966: Four Speed)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Dual Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 118 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 118 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)Cadet:2.25 X 18 Mountaineer: 2.50 X 16
Lốp Sau (Rear Tyre)Cadet: 2.50 X 18 Muntaineer: 3.25/3.50 X 16
Kích Thước (Dimensions)Length: Cadet: 1810 Mm / 71.3 In / Mountaineer: 1830 Mm / 72.0 In Width: Cadet: 660 Mm / 26.0 In / Mountaineer: 700 Mm 27.6 In/ Height:  1000 Mm / 39.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)Cadet: 1160 Mm / 45.7 In Mountaineer: 1170 Mm / 46.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Cadet: 750 Mm / 29.5 In Mountaineer: 760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)Cadet:66 Kg / 145 Lbs Cacciatore: 68 Kg / 150 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)90 Km/H / 56 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER


DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER - cauhinhmay.com

DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER - cauhinhmay.com

DUCATI 100 CADET / 100 MOUNTAINEER - cauhinhmay.com