MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 100 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 60 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Ohc, Shaft And Bevel Gears Exhaust Valve |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 6.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Forced Oil Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ma18B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Coil, 6V 40W Generator |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw260N |
Ắc Quy (Battery) | Safa 3L3, 13.5 Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6 Kw / 8 Hp @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Primary Drive Ratio | 3.00:1 |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.75 / 2Nd 1.65 / 3Rd 1.18 / 4Th 0.97:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.066:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Tube, Open Cradle Frame In Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulically Damped Telescopic Forks, Marzocci |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Amadori |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Amadori |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 -17 Ceat |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 -17 Ceat |
Kích Thước (Dimensions) | Length:1910 Mm / 72.2 In Width: 580 Mm / 22.8 In Height: 920 Mm / 36.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 100 Kg / 220 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |