Thông số DUCATI 1000 S2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 1000 S2

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 1000 S2
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55.9 kw 76 hp @ 6700 rpm or 66.2 kw / 90 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 222 km/h / 138 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 1000 S2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 1000 S2
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven
Dung Tích (Capacity)973 Cc / 59.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 80 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 40 Mm Dell'Orto Phm 40B Carburetors
Spark PlugsBosch W7B
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Electronic
Ắc Quy (Battery)Yuasa 19Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55.9 Kw 76 Hp @ 6700 Rpm Or 66.2 Kw / 90 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 5800 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio1.769:1 (39/69)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.720 / 2Nd 1.761 / 3Rd 1.250 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.733:1 (15/41)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38 Mm Marzocchi Oil Damped Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Dual Shocks,  5-Way Spring Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 280 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:     700 Mm / 27.6 In Height:  1250 Mm / 49.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)196 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)222 Km/H / 138 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 1000 S2


DUCATI 1000 S2 - cauhinhmay.com

DUCATI 1000 S2 - cauhinhmay.com