MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1000Mhr (Mike Hailwood Replica) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 973 Cc / 59.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 40 Mm Dell'Orto Phm 40B Carburetors |
Spark Plugs | Bosch W7B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 19Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55.9 Kw 76 Hp @ 6700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 5800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.769:1 (39/69) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.720 / 2Nd 1.761 / 3Rd 1.250 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.733:1 (15/41) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Marzocchi Oil Damped Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Dual Shocks, 5-Way Spring Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 196 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 222 Km/H / 138 Mph |