MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1000Ss Ds |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Aluminum Mufflers With 3-Way Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Cpu 5.9M Fuel Injection, 45 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dcpr8E, Champion Ra6Hc |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 9 Kgf-M / 64.5 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Primary Drive Ratio | Straight Cut Gears; Ratio 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.53:1 (15/38) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Lightweight Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Cantilever Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock, With Length Adjustment, Aluminium Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs. 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 69 Mm / 2.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2030 Mm / 79.9 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185.2 Kg / 407.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 187 Km/H / 116 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 230 Km/H / 143 Mph |
Review | Motorbikes Today |