Thông số DUCATI 1000SS DS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 1000SS DS

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 1000SS DS
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 85.5 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 230 km/h / 143 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 1000SS DS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 1000Ss Ds
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)2 Aluminum Mufflers With 3-Way Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Cpu 5.9M Fuel Injection, 45 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dcpr8E, Champion Ra6Hc
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 9 Kgf-M / 64.5 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Primary Drive RatioStraight Cut Gears; Ratio 1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.53:1 (15/38)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Lightweight Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Cantilever Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock, With Length Adjustment, Aluminium Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs. 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)69 Mm / 2.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2030 Mm / 79.9 In Width     780 Mm / 30.7 In Height  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185.2 Kg / 407.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)202 Kg / 445.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Standing ¼ Mile12.0 Sec / 187 Km/H / 116 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)230 Km/H / 143 Mph
ReviewMotorbikes Today

Hình Ảnh - DUCATI 1000SS DS


DUCATI 1000SS DS - cauhinhmay.com

DUCATI 1000SS DS - cauhinhmay.com

DUCATI 1000SS DS - cauhinhmay.com