MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1098 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Lambda Probe. Twin Stainless Steel Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 132.4 Kw / 180 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 134 Nm / 13.7 Kgf-M / 98.8 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15; Rear Sprocket 38 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 22/25 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame In Als 450 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork With Tin |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Ttxr Monoshock With Top-Out Spring. Aluminium Single-Sided Swingarm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | "Gp Replica" 7-Spoke In Forged Light Alloy 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | "Gp Replica" 7-Spoke Forged Light Alloy 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.3° - 24.5° |
Steering Angle | 28.5° - 28.5° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 32.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 L / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Instruments | Digital Motogp Derived Unit With Displays For: Speedometer, Rev Counter, Lap Times, Time, Air Temp, Coolant Temp, Điện Áp Pin, A & B Trips, Fuel Reserve Trip, Dtc Level Selected (If Activated) Scheduled Maintenance. Warning Lights For: Neutral, Turn Signals, High-Beam, Rev-Limit, Dtc Intervention, Oil Pressure, Fuel Reserve. Plus: Immobilizer System And Management Of Dtc And Dda. |
Standing 0- 100 Km/H | 3.2 Sec |
Standing 0- 140 Km/H | 4.8 Sec |
Standing 0- 200 Km/H | 7.9 Sec |
Acceleration 60 - 100 Km/H | 3.9 Sec |
Acceleration 60 - 140 Km/H | 7.7 Sec |
Acceleration 100 - 140 Km/H | 3.8 Sec |
Acceleration 140 - 180 Km/H | 4.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 290 Km/H / 180 Mph |