MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1098 S Senna |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves
Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1099 Cc / 67.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104 X 64.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli
Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Lambda Probe. Twin
Stainless Steel Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 119.3 Kw / 160 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 122.4 Nm / 12.5 Kgf-M /
90.4 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15; Rear Sprocket 38 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 23/24 (1St 37/15,
2Nd 30/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 23/24) |
Khung Xe (Frame) | Tubular
Steel Trellis Frame In Als 450 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork With Tin |
Front
Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Ttxr
Monoshock With Top-Out Spring. Aluminium Single-Sided Swingarm. |
Rear
Wheel Travel | 127 Mm
/ 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70
Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55
Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.3° - 24.5° |
Steering Angle | 28.5° - 28.5° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In
Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 32.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg /
381 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 L / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Standing
0- 100 Km/H | 3.1 Sec |
Standing
0- 140 Km/H | 5.1 Sec |
Standing
0- 200 Km/H | 8.1 Sec |
Standing
¼ Mile | 10.9
Sec / 213.2 Km/H / 132.5 Mph |
Standing 1000 M | 20.3 Sec / 250.0 Km/H / 155 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 273.5 Km/H
/ 169.9 Mph |