MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1198S Corse Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Twin Stainless Steel Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Kw / 170Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 131.4 Nm / 13.4 Kgf-M / 97 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15; Rear Sprocket 38 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 22/25 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm With Tin Fully Adjustable Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock With Top-Out Spring. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Calipers, 4-Piston, 2-Pad. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 7-Spoke Light Alloy, 3.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 7-Spoke Light Alloy, 6.00 X 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100Mm / 82.6In Height 1100Mm / 43.3In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430Mm / 56.3 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24°30' / 24.5° |
Steering Angle | 28°30' / 28.5° |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820Mm / 32.2In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 10.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 280.9 Km/H / 174.5 Mph |