Thông số DUCATI 1199 PANIGALE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 1199 PANIGALE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 1199 PANIGALE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 143 kw / 195 hp @ 10750rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 287.1 km/h / 178.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr14 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 1199 PANIGALE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 1199 Panigale
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 71.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)112 X 60.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mitsubishi Efi, Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies
Ống Xả (Exhaust)2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers With Alumimum Outer Sleeves
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)143 Kw / 195 Hp @ 10750Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)132 Nm / 13.5 Kgf-M / 97.4.1 Lb-Ft / @ 9000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Monocoque Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50 Mm Pressurized And Fully Adjustable Usd Fork With Hard Anodized Aluminum Lightweight Slider
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Sachs Unit. Adjustable Linkage: Progressive/Flat. Aluminum Single-Sided Swingarm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130Mm / 5.12In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc M50 4-Piston Callipers Abs Optional +2.5Kg (+5.5Lb)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr14 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1100 Mm / 43.31In Length 2075 Mm / 81.69 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1437 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)824 Mm / 32.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)164 Kg / 361.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Standing ¼ Mile10.8 Sec / 227.6 Km/H / 141.4 Mph
Standing Mile27.0 Sec / 283.4 Km/H / 176.1 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)287.1 Km/H / 178.4 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 1199 PANIGALE


DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE - cauhinhmay.com