MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1199 Panigale |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 71.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 112 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mitsubishi Efi, Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers With Alumimum Outer Sleeves |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 143 Kw / 195 Hp @ 10750Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 132 Nm / 13.5 Kgf-M / 97.4.1 Lb-Ft / @ 9000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Monocoque Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 50 Mm Pressurized And Fully Adjustable Usd Fork With Hard Anodized Aluminum Lightweight Slider |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Sachs Unit. Adjustable Linkage: Progressive/Flat. Aluminum Single-Sided Swingarm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130Mm / 5.12In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc M50 4-Piston Callipers Abs Optional +2.5Kg (+5.5Lb) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 Zr14 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1100 Mm / 43.31In Length 2075 Mm / 81.69 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1437 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 824 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 164 Kg / 361.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 227.6 Km/H / 141.4 Mph |
Standing Mile | 27.0 Sec / 283.4 Km/H / 176.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 287.1 Km/H / 178.4 Mph |