Thông số DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 149 kw / 200 hp / @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 1199 Panigale Superleggera
Năm Sản Xuất (Year)2014
Production500 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Titanium Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 71.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)112 X 60.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.2:1
Fuel InjectionMitsubishi Electronic Fuel Injection System.Twin Injectors Per Cylinder.Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies.
Ống Xả (Exhaust)2-1-2 System In Titanium With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes
EmissionsEuro 3
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)149 Kw / 200 Hp / @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)134 Nm / 98.8 Lb-Ft / @ 10200Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 2Nd 30/16 3Rd 27/18 4Th 25/20 5Th 24/22 6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.77:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 41
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Khung Xe (Frame)Magnesium Monocoque
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Fl916 43Mm With Tin, Fully Adjustable Usd Fork. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120Mm / 4.72In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Ohlins Ttx36 Unit With Titanium Spring. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment. Adjustable Linkage: Progressive/Flat. Aluminum Single-Sided Swingarm. 4-Point Adjustable Pivot.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130Mm /  5.12In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc M50 4-Piston Calipers, Bosch 9Me Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2-Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3-Spoke Forged In Magnesium 3.50″ X 17″
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3 Spoke Forged In Magnesium 6.00″ X 17″
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Kích Thước (Dimensions)Length  2075 Mm /  81.69 In  Height  1100 Mm /  43.31In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.48 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)155 Kg / 341.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)177 Kg / 390.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Additional EquipmentFull Race, Titanium Exhaust System By Akrapovič, Dedicated Dust Cover, Front & Rear Paddock Stands, Machined Mirror Fill-Caps, Removal Kits For Registration Plate Holder, Sidestand.

Hình Ảnh - DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA


DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com

DUCATI 1199 PANIGALE SUPERLEGGERA - cauhinhmay.com