MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 125 Aurea |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 62 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Pushrod |
Dung Tích (Capacity) | 124.4 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55.2 × 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell' Orto Me18Bs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V, 28W, Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.8 Kw / 6.5 Hp @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.69 / 2Nd 1.85 / 3Rd 1.36 / 4Th 1:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Duplex Full Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Hydraulically Damped Telescopic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Non-Adjustable Twin Hydraulic Shock Swingarm. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 123 X 25 Mm Double Shoe Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 123 X 25 Mm Double Shoe Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 - 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1920 Mm / 75.68 In Height 910 Mm / 35.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1285 Mm / 50.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 90 Kg / 198 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 103.3 Kg / 228 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 86 Km/H / 53.4 Mph |