MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 125 Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 72 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Ohc, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 124.4 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55.2 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal 375/20 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 11Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.3 Kw / 10 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Primary Drive Ratio | 3.000:1 |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.714:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulically Damped Telescopic Fork, Marzocchi |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 158 Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 136 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2040 Mm / 80.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231Lbs |