Thông số DUCATI 125 SCRAMBLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 125 SCRAMBLER

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 125 SCRAMBLER
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.3 kw / 10 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971 - 72
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 x 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - DUCATI 125 SCRAMBLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 125 Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)1971 - 72
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single-Cylinder, Ohc, Bevel Gear Driven
Dung Tích (Capacity)124.4 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55.2 X 52 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Amal 375/20 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Ắc Quy (Battery)6V, 11Ah
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.3 Kw / 10 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Primary Drive Ratio3.000:1
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)3.714:1
Khung Xe (Frame)Single Cradle, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulically Damped Telescopic Fork, Marzocchi
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Shocks, 3-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)158 Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)136 Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 X 19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2040 Mm / 80.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 231Lbs

Hình Ảnh - DUCATI 125 SCRAMBLER


DUCATI 125 SCRAMBLER - cauhinhmay.com

DUCATI 125 SCRAMBLER - cauhinhmay.com

DUCATI 125 SCRAMBLER - cauhinhmay.com