MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 125 Six Days |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 78 |
Production | 3486 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Piston Port (Two Stroke, Single Cylinder,
Piston Port) |
Dung Tích (Capacity) | 123.7 Cc / 7.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.6:1 |
Cooling
System | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbe 32 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Motoplat Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.38 Kw / 25 Hp @ 10250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Final
Drive | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Chromium Molybdenum Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Marzocchi With Magnesium Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Dual
Marzocchi Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2150 Mm / 84.6 In
Width: 920 Mm / 36.2 In
Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.11 Us Gal |