MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 125 Turismo Speciale |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 65 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Ohc, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 124.4 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55.2 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Forced Oil Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ub18Bs Or Me18Bs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil, 6V 40W Generator |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw225A |
Ắc Quy (Battery) | Safa 3L3, 13.5 Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.2 Kw / 7 Hp @ 7000 Rpm |
Primary Drive Ratio | 3.000:1 |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.75 / 2Nd 1.65 / 3Rd 1.18 / 4Th 0.97:1 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.870:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Tubular Downpipe Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulically Damped Telescopic Forks, Marzocci |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 158 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 136 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 - 17 Ceat |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 - 17 Ceat |
Kích Thước (Dimensions) | Length:1890 Mm / 74.4 In Width: 680 Mm / 26.8 In Height: 940 Mm / 37.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 52.0 In In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98.5 Kg / 217 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Km/H / 56 Mph |