MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1299 Panigale Superleggera |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1285 Cc / 78.4 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 116 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mitsubishi Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies With Aerodynamic Valve And Optimized Trumpets |
Ống Xả (Exhaust) | 2-1-2 System, Primary Tubes In Titanium. Twin Titanium Mufflers. 2 Lambda Probes And 2 Catalytic Converters |
Emissions | Euro 3 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 158.1 Kw / 215 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 146.5 Nm / 108,0 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper/Self-Servo Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.77:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St37/15 2Nd30/16 3Rd27/18 4Th25/20 5Th24/22 6Th23/24 |
Khung Xe (Frame) | Monocoque In Carbon Fiber |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable 43Mm Usd Öhlins Fl 936 Fork With Tin Treatment, Billet Fork Bottoms And Lightweight Stress-Optimized Outer Tubes, Lightweight Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Single Öhlins Ttx36 Shock With Titanium Spring, Adjustable Linkage Between Progressive/Flat. Carbon Fiber Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130Mm / 5.12In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Evo M50 4-Piston Callipers With Cornering Abs, Brembo Mcs 19-21 Adjustable-Ratio Front Brake Master Cylinder, Remote Lever Adjuster |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper With Cornering Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke Carbon Fiber 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10 Spokes Carbon Fiber 6.00 X 1710 Spokes Carbon Fiber 6.00 X 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.86 In |
Steering Lock (Total) | 48° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.3 In Height 1130 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1456 Mm / 57.32 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In Single Seat |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156 Kg / 343.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 368.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Instrumentation | Riding Modes, Power Modes, Abs Cornering, Dtc, Dwc, Dsc, Dpl, Dqs U/D, Ebc, Dda+ W/Gps Module, Fully Rbw. Rapid Setting Dtc, Dwc, Dsc, Ebc Track Kit: Titanium Racing Exhaust, Racing Windshield, Machined Mirror Block-Off Plates, License Plate Mount Removal Plug, Side-Stand Removal Kit, Front And Rear Paddock Stands, Paddock Bike Cover |