Thông số DUCATI 1299R PANIGALE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 1299R PANIGALE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 1299R PANIGALE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 143 kw / 195 hp @ 10750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 1299R PANIGALE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 1299R Panigale
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)112 X 60.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mitsubishi Efi, Twin Injectors Per Cylinder, Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies
Ống Xả (Exhaust)2-1-2 Titanium System With Stainless Steel Headers, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Titanium Steel Mufflers With Carbon Fibre End Caps
EmissionsEuro 3
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)143 Kw / 195 Hp @ 10750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)136 Nm / 13.9 Kgf-M / 100.5 Lb-Ft @ 10250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 525; Front Sprocket 15, Rear Sprocket 41
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.77:1
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 / 2Nd 30/16 / 3Rd 27/18 / 4Th 25/20 / 5Th 24/22 / 6Th 23/24
Khung Xe (Frame)Monocoque Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Nix30, 43Mm Fully Adjustable Usd Fork With Tin Treatment.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment. Adjustable Linkage: Progressive/Flat. Aluminum Single-Sided Swingarm, 4-Point Adjustable Pivot.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130Mm / 5.12In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Evo M50 4-Piston Calipers With Cornering Abs Bosch 9.1 Mp
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper With Cornering Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Marchesini 3-Spoke Forged Light Alloy 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Marchesini 3 Spoke Forged Light Alloy 6.00" X 17"
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.78 In
Steering Lock (Total)48°
Kích Thước (Dimensions)Length 2065 Mm / 81.3 In Height 1130 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1442 Mm / 56.77 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm  /  32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)162 Kg / 357 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)184 Kg / 406 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
InstrumentationDigital Unit With Tft Colour Display: Rev Counter, Tốc Độ, Gear Selected, Odometer [Menù 1: Trip 1, Trip 2, Trip Fuel], Coolant Temp [Menù 2: Average And Actual Fuel Comsumption, Average Speed, Trip Time, Air Temperature], Lap Times, Selected Riding Mode, Dtc Level, Ebc Level, Dqs Status, Abs Level, Dda Status (Only If Mounted), Gps Status (Only If Mounted), Dịch Vụ, Diagnostic, Clock, Full Status And/Or Management Of Riding Modes, ""Parking"" Mode. Display Lay-Out: Road/Track (Integrated With Riding Modes). Display Backlight Colours: Day/Night (Manual Or Auto Selection). Warning Lights: Oil Pressure, Neutral, Eobd, Turn Signals, Fuel Reserve, High-Beam, Abs (If Oem), Over Rev, Dtc Intervention, Immobilizer (In Key-Off). Des Control (Electronic Suspension). Light Control: Automatic Shutdown While Engine Start, Automatic Shutdown After 60S From Key-On Without Engine Ignition. All Functions Integrated And Managed By Left And Right Handlebar Switches

Hình Ảnh - DUCATI 1299R PANIGALE


DUCATI 1299R 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299R 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299R 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299R 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299R 	PANIGALE - cauhinhmay.com