MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 1299S Panigale Anniversario |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1285 Cc / 78.4 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 116 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mitsubishi Efi, Twin Injectors Per Cylinder, Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | 2-1-2 Titanium System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers With Aluminium End Caps |
Emissions | Euro 3 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 150.8 Kw / 205 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 144.6 Nm / 14.7 Kgf-M / 106.7 Lb-Ft @ 8750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 525; Front Sprocket 15, Rear Sprocket 39 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.77:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/16 / 3Rd 27/18 / 4Th 25/20 / 5Th 24/22 / 6Th 23/24 |
Khung Xe (Frame) | Monocoque Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Nix30, 43Mm Fully Adjustable Usd Fork With Tin Treatment. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Semi-Active Mode |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Öhlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment. Adjustable Linkage: Progressive/Flat. Aluminum Single-Sided Swingarm, 4-Point Adjustable Pivot. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130M M / 5.12 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Evo M50 4-Piston Calipers With Cornering Abs Bosch 9.1 Mp |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc 2 Piston Caliper With Cornering Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3-Spoke Forged Light Alloy 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3-Spoke Forged Light Alloy 6.00" X 17" |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.78 In |
Steering Lock (Total) | 48° |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1130 Mm / 44.1 In Length 2060 Mm / 81.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1437 Mm / 56.57 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 164 Kg / 361.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |