Thông số DUCATI 1299S PANIGALE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 1299S PANIGALE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 1299S PANIGALE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147 kw / 197 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 1299S PANIGALE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 1299S Panigale
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1285 Cc / 78.4 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)116 X 60.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mitsubishi Efi, Twin Injectors Per Cylinder, Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies
Ống Xả (Exhaust)2-1-2 Titanium System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers With Aluminium End Caps
EmissionsEuro 3
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147 Kw / 197 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)144.6 Nm / 14.7 Kgf-M / 106.7 Lb-Ft @ 8750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 525; Front Sprocket 15, Rear Sprocket 39
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.77:1
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 / 2Nd 30/16 / 3Rd 27/18 / 4Th 25/20 / 5Th 24/22 / 6Th 23/24
Khung Xe (Frame)Monocoque Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Nix30, 43Mm Fully Adjustable Usd Fork With Tin Treatment. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Semi-Active Mode
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment. Adjustable Linkage: Progressive/Flat. Aluminum Single-Sided Swingarm, 4-Point Adjustable Pivot.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130M M  / 5.12 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Evo M50 4-Piston Calipers With Cornering Abs Bosch 9.1 Mp
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc 2 Piston Caliper With Cornering Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3-Spoke Forged Light Alloy 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3-Spoke Forged Light Alloy 6.00" X 17"
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.78 In
Steering Lock (Total)48°
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm / 81.1 In Height 1130 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1437 Mm / 56.57 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166.5 Kg / 367 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190.5 Kg / 420 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI 1299S PANIGALE


DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 1299S 	PANIGALE - cauhinhmay.com