MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 160 Monza Junior |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 - 67 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve Per Cylinder, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 156 Cc / 9.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ub22Bs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil, 6V 28W Generator |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | Safa 7Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.9 Kw / 9.5 Hp @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Primary Drive Ratio | 3.000:1 |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.75 / 2Nd 1.65 / 3Rd 1.18 / 4Th 0.97:I |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.875:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Front Fork, Hydraulic Damping, Marzocci |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dua Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 158 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 136 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 -16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1980 Mm / 78.0 In Height: 930 Mm / 36.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 1964: 106 Kg / 234 Lbs 1965-67: 108 Kh / 238 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 1964-65: 102 Km/H / 63 Mph 1966-67: 113 Km/H / 71 Mph |