MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 200 Elite |
Năm Sản Xuất (Year) | 1959 - 60 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Shaft And Bevel Gear Driven, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 203.8 Cc / 12.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 57.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ubf24Bs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points & Coil, 6V 40 W Generator |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw250A (Gt: Cw260N) |
Ắc Quy (Battery) | Safa 3L3, 13.5Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.1 Kw 18 Hp @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.520:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.75 / 2Nd 1.65 / 3Rd 1.18 / 4Th 0.97:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.812:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks, Ducati 31.5 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Marzocchi Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -18 (Gt: 2.75-18) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: Elite/Ss: 2000 Mm / 78.7 In (Gt: 1990 Mm / 78.3 In) Width: 580 Mm / 22.8 In Height: 965 Mm / 38.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Elite/Ss: 111 Kg / 244 Lbs Gt: 115 Kg / 253 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H / 87 Mph |