MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 250 Mach 1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 - 66 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Desmo Sohc, Bevel Gear-Drive |
Dung Tích (Capacity) | 248.6 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 57.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ss1 29A Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil, 6V 60W Generator |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw260N |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.6 Kw / 28 Hp @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Primary Drive Ratio | 2.500:1 (24/60) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.53 / 2Nd 1.73 / 3Rd 1.35 / 4Th 1.10 / 5Th 0.97:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 18/40 |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube, Open Frame With Large Diameter Backbone Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Ducati 31.5 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Marzocchi 295 Mm, Three-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 180 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 160 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50-18 Ceat |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75-18 Ceat |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In Width: 590 Mm / 23.2 In Height: 920 Mm / 36.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 116 Kg / 255 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |