Thông số DUCATI 250 SCRAMBLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 250 SCRAMBLER

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 250 SCRAMBLER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 13.2 kw / 18 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1962 - 64
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 l / 2.9 us gal / 2.4 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 250 SCRAMBLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 250 Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)1962 - 64
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Desmo Sohc, Bevel Gear Driven
Dung Tích (Capacity)249.2 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.7 X 58.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto 29 Mm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil, Generator
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)13.2 Kw / 18 Hp @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm,Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)180Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:    820 Mm / 32.3 In Height: 1050 Mm / 41.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm / 53.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI 250 SCRAMBLER


DUCATI 250 SCRAMBLER - cauhinhmay.com

DUCATI 250 SCRAMBLER - cauhinhmay.com

DUCATI 250 SCRAMBLER - cauhinhmay.com