MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350 Indiana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 90 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Belt Driven Desmodromic Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 51 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell-Orto Phf 30Dd |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil, 12V 300W Ducati Or Saprisa Generator |
Bugi (Spark Plug) | Champion L82Y |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14 Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.9 Kw / 38 Hp @ 9250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Primary Drive Ratio | 31/69 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.071 / 2Nd 1.850 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.9666 |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14/48 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40 Mm Marzocchi Pa 185/40 |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Marzocchi A84 Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280 Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | 6-Spoke Alloy Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2024 Mm / 79.7 In Width: 930 Mm / 36.6 In Height: 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |