Thông số DUCATI 350 INDIANA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 350 INDIANA

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 350 INDIANA
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.9 kw / 38 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 90
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - DUCATI 350 INDIANA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 350 Indiana
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 90
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Belt Driven Desmodromic Ohc
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 51 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell-Orto Phf 30Dd
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil, 12V 300W Ducati Or Saprisa Generator
Bugi (Spark Plug)Champion L82Y
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)Yuasa 12V 14 Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.9 Kw / 38 Hp @ 9250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Primary Drive Ratio31/69
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 3.071 / 2Nd 1.850 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.9666
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14/48
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40 Mm Marzocchi Pa 185/40
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Marzocchi A84 Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280 Mm Disc
Bánh Xe (Wheels)6-Spoke Alloy Rims
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Kích Thước (Dimensions)Length: 2024 Mm / 79.7 In Width:    930 Mm / 36.6 In Height:  1400 Mm / 55.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1530 Mm / 60.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg / 397 Lbs

Hình Ảnh - DUCATI 350 INDIANA


DUCATI 350 INDIANA - cauhinhmay.com

DUCATI 350 INDIANA - cauhinhmay.com