MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350 Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 75 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 340.2Cc / 20.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 75 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal 27 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Safa 3L3 13.5 Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.5 Kw / 24 Hp @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 2.111:1 |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.46 / 2Nd 1.73 / 3Rd 1.35 / 4Th 1.10 / 5Th 0.97:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.214:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Marzocchi Telecsopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Marzocchi Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -19, Pirelli |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18, Pirelli |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2120 Mm / 83.5 In Width: 940 Mm / 37.4 In Height: 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal |