MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350 Sebring |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 67 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Desmo Sohc, 2 Valve, Bevel Gear-Driven |
Dung Tích (Capacity) | 340.2 Cc / 20.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 75 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ub24Bs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points And Coil, 6V 60W Generator |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw260N / Beru 260 / Klg F-100 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.7 Kw / 20 Hp @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Primary Drive Ratio | 2.111:1 |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.53 / 2Nd 1.73 / 3Rd 1.35 / 4Th 1.10 / 5Th 0.97:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.500:1 |
Khung Xe (Frame) | Highly Resistant Tubular Steel Frame, Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 31.5 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Marzocchi Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In Height: 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 125 Km/H / 78 Mph |