MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350 Sl / Tl / Xl |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983-85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Desmo Sohc, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 348.9 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 51 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phf30A |
Bugi (Spark Plug) | Champion L82Y |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Btz Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.1 Kw / 40 Hp @ 9600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.931:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.143:1 (14/44) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Paioli Or Marzocchi Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Paioli Twin Shock, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: Xl / Tl: 2160 Mm / 85.0 In. Sl: 2150 Mm / 84.6 In Width: Xl / Tl: 710 Mm / 28.0 In. Sl 670 Mm / 26.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Xl / Tl: 760 Mm / 29.9 In Sl: 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Xl / Tl: 177 Kg / 390 Lbs Sl: 176 Kg / 389 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | Xl / Tl: 170 Km/H / 106 Mph Sl: 180 Km/H / 112 Mph |