MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350Gtl |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 349.6 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71.8 X 43.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 26 Mm Dell'Orto Vhb 26 Fs/Fd |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points And Coil, 12V 150W Generator |
Bugi (Spark Plug) | Champion L81 |
Ắc Quy (Battery) | 12V 18Ah Yuasa Y50-N18L-A1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.5 Kw / 24 Hp @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Primary Drive Ratio | 2.125:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.900:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.923:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Marzocchi Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Marzocchi Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256 Mm Brembo Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160 Mm Drum, Single Leading Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In Width: 840 Mm / 33.1 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 359 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 147 Km/H / 91 Mph |