MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350Gtv |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves
Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 349.6 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71.8 X 43.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Cooling
System | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 26 Mm Dell'Orto
Vhb 26
Fs/Fd |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points And Coil, 12V 150W Generator |
Spark
Plug | Champion L81 |
Ắc Quy (Battery) | 12V 18Ah Yuasa Y50-N18L-A1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.5 Kw / 24 Hp @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Primary
Drive Ratio | 2.125:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.900:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.923:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Paioli Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Marzocchi Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 256 Mm Brembo Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 257Mm Brembo Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In
Width: 760 Mm / 29.9 In
Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Thủ Công (Manual) | Bevelheaven.Com /
Epll.No-Ip.Com |