MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 350Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991-98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 51 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni B 100 Carburetor |
Bugi (Spark Plug) | Champion L82Yc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.5 Kw / 36 Hp @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.264:1 (34/77) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.071 / 2Nd 2.111 / 3Rd 1.590 / 4Th 1.280 / 5Th 1.074 / 6Th 0.931:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.210:1 (14/54) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Gd031 Inverted Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Gd022-007-Ox Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2020 Mm / 79.5 In Width: 730 Mm / 28.7 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 372 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph |