Thông số DUCATI 400F3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 400F3

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 400F3
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34.6 kw / 47 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Top speed: 175 km/h / 108.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed (1988:) 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 1986: 22l / 5.8 us gal / 4.8 imp gal 1987 - 88: 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 400F3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 400F3
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L” Twin Cylinder, Desmo Sohc, Belt-Driven
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.5 X 51Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phf30M Carburetor (1988: Phf36)
Bugi (Spark Plug)Champion L82Yc
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition, Bosch Btz
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)Yuasa 12V 14Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)34.6 Kw / 47 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.5 Nm / 2.7 Kgf-M / 19.5 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5-Speed (1988:) 6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)2.226:1 (31/69)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1986-87: 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.931:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35 Mm Marzocchi Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Adjustable Shock, Boge
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 260Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2050 Mm / 80.7 In Width:    670 Mm / 26.4 In Height:   900 Mm / 35.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg / 397 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)1986: 22L / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal 1987 - 88: 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175 Km/H / 108.7 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 400F3


DUCATI 400F3 - cauhinhmay.com

DUCATI 400F3 - cauhinhmay.com

DUCATI 400F3 - cauhinhmay.com

DUCATI 400F3 - cauhinhmay.com

DUCATI 400F3 - cauhinhmay.com