MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 400F3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Desmo Sohc, Belt-Driven |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 51Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phf30M Carburetor (1988: Phf36) |
Bugi (Spark Plug) | Champion L82Yc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition, Bosch Btz |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34.6 Kw / 47 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.5 Nm / 2.7 Kgf-M / 19.5 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed (1988:) 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 2.226:1 (31/69) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1986-87: 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.931:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Marzocchi Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Adjustable Shock, Boge |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In Width: 670 Mm / 26.4 In Height: 900 Mm / 35.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 1986: 22L / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal 1987 - 88: 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 108.7 Mph |