Thông số DUCATI 400SS JUNIOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 400SS JUNIOR

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 400SS JUNIOR
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30.9 kw / 42 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 98
  • Top speed: 180 km/h / 112 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 400SS JUNIOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 400Ss Junior
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.5 X 51 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni B79 Carburetor
Spark PlugsChampion L82Yc (From 1994: Rl82Y)
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)30.9 Kw / 42 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35.2 Nm / 3.6 Kgf-M / 26 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2.264:1 (34/77)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1 St 3.071 / 2Nd 2.111 ./ 3Rd 1.590 / 4Th 1.280 / 5Th 1.074 / 6Th 0.931:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)3.210:1 (14/45)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Inverted Telescopic Fork, 40Usd/E
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Cantilever Swingarm, Marzocchi Pbs1R Monoshock, Preload And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)130/60 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Vr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:    730 Mm / 28.7 In Height: 1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 112 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 400SS JUNIOR


DUCATI 400SS JUNIOR - cauhinhmay.com

DUCATI 400SS JUNIOR - cauhinhmay.com