Thông số DUCATI 450 R/T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 450 R/T

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 450 R/T
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.25 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI 450 R/T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 450 R/T
Năm Sản Xuất (Year)1971
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Bevel Gear Driven (Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Bevel Gear Driven)
Dung Tích (Capacity)435.7 Cc / 26.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 75 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Cooling SystemAir Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Vhb 29 Ad
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Final DriveChain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Marzocchi Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435.1 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)838.2 Mm / 33.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)228.6 Mm / 9.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)129.2 Kg / 285 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.25 Us Gal

Hình Ảnh - DUCATI 450 R/T


DUCATI 450 R/T - cauhinhmay.com

DUCATI 450 R/T - cauhinhmay.com

DUCATI 450 R/T - cauhinhmay.com

DUCATI 450 R/T - cauhinhmay.com

DUCATI 450 R/T - cauhinhmay.com