MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 450 Scrambler Jupiter |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 - 78 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 435.7 Cc / 26.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 75 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Vhb 29 Ad |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw260N / Lodge 2Hn |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points And Coil (Electronic From 1973) |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | Safa 3L3, 13.5 Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.9 Kw / 23 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.111:1 (27/57) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.46 / 2Nd 1.73 / 3Rd 1.35 / 4Th 1.10 / 5Th 0.97:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.917:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Marzocchi Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Marzocchi Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 180 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 160 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 X 19, Pirelli |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18, Pirelli |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2120 Mm / 83.5 In Width: 940 Mm / 37.0 In Height: 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |