MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 48 Piuma / 48 Export / 48 Sport / 50 Puima / 50 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1961 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Piston-Port |
Dung Tích (Capacity) | 47.6 Cc / 2.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38 X 42 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.3:1 (Export: 9.5:1) |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto T4 12D1 Sport / Export: Dell'Orto Ua 15S |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V 18W Flywheel Magneto 15-18 |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw 225N Sport / Export: Marelli Cw260N |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1.1 Kw / 1.5 Hp @ 5200 Rpm Sport / Export: 3.1Kw / 4.2Hp @ 8600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | Three Speed |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.786:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 90 Mm (Export 105 Mm) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 90 Mm (Export 105 Mm) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.25 X 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.25 X 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1770 Mm / 69.7 In Height: 930 Mm / 36.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1160 Mm / 45.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Piuma: 47 Kg / 104 Lbs Sport: 49 Kg / 108 Lbs Export: 50 Kg / 110 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | Piuma: 50 Km/H / 31 Mph Sport / Export: 80 Km/H / 50 Mph |