MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 48 Sl / Cacciatore |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Piston-Port |
Dung Tích (Capacity) | 47.6 Cc / 2.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38 X 42 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ua15S |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V 18W Flywheel Magneto |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw 260N |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1.0 Kw / 1.3 Hp @ 4300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | Three Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Down-Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 118 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 118 Mm |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Sl: 2.25 X 18 Cacciatore: 2.50 X 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Sl: 2.50 X 17 Cacciatore: 3.25/3.50 X 18 |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.6 L / 3.1 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Sl: 58 Kg / 128 Lbs Cacciatore: 63 Kg / 139 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 40 Km/H / 25 Mph |