Thông số DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.1 kw / 4.2 hp @ 8600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1966 - 68
  • Top speed: 80 km/h / 50 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.25 x 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.25 x 19
  • Hộp Số (Transmission): four speed

Thông số chi tiết - DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 50 Sl / 50 Sl/1 / 50 Sl/1A / 50 Sl2A
Năm Sản Xuất (Year)1966 - 68
Động Cơ (Engine)Two-Stroke, Single Cylinder, Piston Port
Dung Tích (Capacity)49.7 Cc / 3.0Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)38.8 X 42 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1 Or 11:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Sha 14/12 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)6V 18W Flywheel Magneto, 16-18
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.1 Kw / 4.2 Hp @ 8600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)Four Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Dual Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 105 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 105 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)2.25 X 19
Lốp Sau (Rear Tyre)2.25 X 19
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)58 Kg / 128 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)80 Km/H / 50 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A


DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A - cauhinhmay.com

DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A - cauhinhmay.com

DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A - cauhinhmay.com

DUCATI 50 SL / 50 SL/1 / 50 SL/1A / 50 SL2A - cauhinhmay.com