MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 500Gtl |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, Chain Driven, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 496.9 Cc / 30.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phf30Bs/Bd |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points And Coil |
Bugi (Spark Plug) | Champion L81 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa Y50-N18L-A1, 12V 18Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.7 Kw / 35 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.125:1 (32/68) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.900:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.923:1 (13/38) |
Final Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Paioli Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, 2 X Marzocchi Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 256 Mm Brembo Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Brembo Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In Width: 760 Mm / 29.9 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 196 Kg / 432 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 109 Mph |