MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 500Sl Pantah |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic, 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.45 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Dell'Orto Phm 36 Mm Carburetors. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ptz Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.1 Kw / 45 Hp @ 9050 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.226:1 (31/69) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1 St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.900:1 (From 1981: 0.931:1) |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.533:1 (15/38). From 1981: 2.786:1 (14/39) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Marzocchi Or Paioli Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Or Paioli Dual Shock Absorbers With 3-Way Adjustable Coil Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2150 Mm / 84.6 In Width: 670 Mm / 26.4 In Height: 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 196 Km/H / 121.8 Mph |