Thông số DUCATI 55 / 55E / 55R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 55 / 55E / 55R

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 55 / 55E / 55R
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 1.0 kw / 1.35 hp @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1955 - 57
  • Top speed: 48 km/h / 29.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.00 - 18 ceat
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.00 - 18 ceat
  • Hộp Số (Transmission): 2-speed

Thông số chi tiết - DUCATI 55 / 55E / 55R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 55 / 55E / 55R
Năm Sản Xuất (Year)1955 - 57
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Pushrod
Dung Tích (Capacity)48 Cc / 2.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)39 X 40 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.71
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber 14 Mfc Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)6V, 12W Generator
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)1.0 Kw / 1.35 Hp @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)2-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Open Spine Pressed Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Non-Adjustable Twin Hydraulic Shocks, Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.00 - 18 Ceat
Lốp Sau (Rear Tyre)2.00 - 18 Ceat
Kích Thước (Dimensions)Length: 1700 Mm / 66.9 In Height: 1000 Mm / 39.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1090 Mm / 42.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)45 Kg / 99 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)48 Km/H / 29.8 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 55 / 55E / 55R


DUCATI 55 / 55E / 55R - cauhinhmay.com

DUCATI 55 / 55E / 55R - cauhinhmay.com

DUCATI 55 / 55E / 55R - cauhinhmay.com