MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 600Sl Pantah |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic, 2 Valves
Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 58 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Ortophf36A |
Bugi (Spark Plug) | Champion L81A, L82Y Or Bosch W7B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ptz Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.9
Kw / 61 Hp @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.59 Kgf-M / 33.2 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.226:1 (31/69) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.931:1 (From 1983:
0.966:1) |
Final
Drive Ratio | 2.400:1 (15/36). From 1983: 2.600:1 (15/39) |
Final
Drive | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Marzocchi Or Paioli Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Or Paioli Dual Shock Absorbers With 3-Way
Adjustable Coil Spring |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Front
Wheel | 3.25 X 18 |
Rear
Wheel | 4.00 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2150 Mm / 84.6 In
Width: 660 Mm / 26.0 In
Height: 1280 Mm / 50.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg |
Standing
¼ Mile | 13.7 Sec / 152.1 Km/H / 94.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 178.5 Km/H / 110.9 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle World |