MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 600Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 58 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bdst 38 B156 |
Bugi (Spark Plug) | Ra 4 Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38.7 Kw / 53 Hp @ 8250 Rpm Or 24.3 Kw / 33 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53 Hp Version: 49 Nm / 5.0 Kgf-M / 36.2 Ft-Lb@ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.28:1 (32/73) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.40:1 (15/36), Later 2.73:1 (14/41) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 40Usd/E Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs-Boge Monoshock, Preload And Rebound Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 - Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - Vr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2020 Mm / 79.5 In Width: 730 Mm / 28.7 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 172 Kg / 379 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.2 Km/L / 45.2 Us Mpg / 54.2 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.9 M / 42.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 38.8 M / 127.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.0 Sec / 160.0 Km/H / 99.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 192.6 Km/H / 119.7 Mph |